Tứ chứng fallot là gì? Các công bố khoa học về Tứ chứng fallot
Tứ chứng Fallot là một tình trạng bẩm sinh ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch. Nó được đặt tên theo người đầu tiên mô tả tình trạng này là Etienne-Louis Arthur Fal...
Tứ chứng Fallot là một tình trạng bẩm sinh ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch. Nó được đặt tên theo người đầu tiên mô tả tình trạng này là Etienne-Louis Arthur Fallot.
Tứ chứng Fallot bao gồm bốn vấn đề chính trong tim:
1. Khe ngăn giữa 2 túi van: Khe ngăn này lệch về phía bên phải thay vì được đặt ở trung tâm, gây ra sự kết hợp không hợp lý giữa hai túi van.
2. Túi van aorta lệch về phía bên phải: Túi van này bị dịch chuyển về phía bên phải và gắn kết chặt vào túi van động mạch phổi (pulmonary valve). Tình trạng này dẫn đến hiện tượng máu không đủ đến phổi để lấy oxy.
3. Động mạch phổi bị co rút: Động mạch này bị co lại và làm giảm lượng máu đi vào phổi.
4. Khe ngăn giữa hai buồm: Khe ngăn này được mở rộng hơn bình thường, tạo ra hiện tượng máu từ cả hai buồm chảy vào động mạch phổi.
Các triệu chứng của tứ chứng Fallot bao gồm khó thở, mệt mỏi, tình trạng ngạt quỵ khi vận động, và một màu da xanh dương. Chữa trị có thể bao gồm phẫu thuật sửa chữa các lỗ hổng trong tim hoặc phẫu thuật palliative để làm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tứ chứng Fallot là một tình trạng bẩm sinh ảnh hưởng đến hệ thống tim mạch. Nó là một dạng trạng thái phổ biến của các dị tật tim được gọi là dị tật lực bình. Tình trạng này xảy ra khi có sự kết hợp không hợp lý giữa số lượng và vị trí của các cơ cấu tim.
Tứ chứng Fallot gây ra các vấn đề chính trong tim, bao gồm:
1. Khe ngăn giữa 2 túi van: Khe ngăn giữa 2 túi van tim gây ra sự không phù hợp trong việc kết hợp giữa hai túi van (van động mạch phổi và van động mạch chủ). Khe ngăn thường nằm ở trung tâm, nhưng trong tứ chứng Fallot, nó lệch về phía bên phải. Điều này dẫn đến việc máu từ amic động mạch phổi và ami chính đóng cùng một lỗ hổng và chảy vào động mạch phổi, mà nếu không được điều chỉnh, có thể gây ra tình trạng giảm lượng máu oxy đi vào phổi.
2. Túi van aorta lệch về phía bên phải: Túi van aorta (van động mạch chủ) bị dịch chuyển về phía bên phải, đè lên lỗ hổng giữa hai túi van. Điều này gây ra sự không cân đối giữa lượng máu từ tim khó qua van aorta và lượng máu từ van động mạch phổi vào động mạch chủ.
3. Động mạch phổi co rút: Động mạch phổi bị co lại và giảm kích cỡ, điều này gây ra sự hạn chế trong lượng máu đi vào phổi. Máu không đủ để lấy đủ oxy từ phổi và điều này làm cho người bệnh có thể kiệt sức dễ dàng và có khó thở trong các hoạt động vận động.
4. Khe ngăn giữa hai buồm: Khe ngăn này thường mở rộng hơn bình thường, cho phép máu từ cả hai buồm (buồm trái và buồm phải) chảy qua nó và tiếp tục vào động mạch phổi. Điều này góp phần làm tăng lượng máu không oxy chảy vào phổi và làm gia tăng các triệu chứng của bệnh.
Các triệu chứng của tứ chứng Fallot thường bao gồm khó thở, nhất là trong tình trạng căng thẳng hoặc vận động, mệt mỏi nhanh, nhức đầu, mất khả năng tập trung, ngất xỉu, và một màu da xanh dương (cyanosis) do sự thiếu oxy trong máu. Trẻ em có thể có trạng thái ốm yếu và không phát triển bình thường.
Để chữa trị tứ chứng Fallot, phẫu thuật là phương pháp phổ biến để sửa chữa các dị tật tim. Có hai loại phẫu thuật có thể được thực hiện: công thức Blalock-Taussig và phẫu thuật sửa chữa toàn diện. Công thức Blalock-Taussig là một phẫu thuật sửa chữa tạm thời, nhằm cải thiện lượng máu khiến cho việc lưu thông máu qua phổi khá hạn chế. Phẫu thuật sửa chữa tổng quát tập trung vào việc khắc phục tất cả các khuyết điểm và tái tạo hệ thống tim mạch bằng cách sử dụng các biện pháp gắp van và chỉnh hình ống dẫn máu.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tứ chứng fallot:
- 1
- 2
- 3